🌟 욱하다

Động từ  

1. 흥분한 마음이 갑자기 일어나다.

1. ĐÙNG ĐÙNG (NỔI GIẬN): Tâm trạng dâng trào dấy lên đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욱하는 마음.
    An angry heart.
  • Google translate 욱하는 성미.
    A hot temper.
  • Google translate 욱하는 성질.
    An angry temper.
  • Google translate 욱하고 달려들다.
    Make a spring at.
  • Google translate 욱하고 화가 치밀다.
    Angry and angry.
  • Google translate 민준이는 욱해서 자기를 놀리던 아이들에게 달려들었다.
    Min-jun jumped at the children who were angry and making fun of him.
  • Google translate 그는 욱하고 치미는 화를 참지 못하고 상대방에게 주먹을 휘둘렀다.
    He was furious and chimmy couldn't contain his anger, and he shook his fist at his opponent.
  • Google translate 너 말 다했어? 나랑 싸우자는 거지?
    Are you done talking? you want to fight me?
    Google translate 형님, 그 욱하는 성질 좀 죽이십시오.
    Brother, please kill that angry temper.

욱하다: lose one's temper,かっとする。ぎゃくじょうする【逆上する】。じょうきする【上気する】。のぼせあがる【逆上せ上がる】,s'emporter, se mettre en colère, s'énerver,perder los estribos,يتهيّج,дүрсхийх, дүрсхийн уурлах,đùng đùng (nổi giận),ของขึ้น, เกิดบันดาลโทสะ, โกรธง่าย, อารมณ์ร้อน,meluap-luap, berkoar-kobar,горячиться; быть вспыльчивым,急躁,暴躁,冲动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욱하다 (우카다)
📚 Từ phái sinh: 욱: 흥분한 마음이 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 심하게 구역질이 날 때 토하는 것처럼…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Khí hậu (53)