🌟 욕심꾸러기 (欲心 꾸러기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕심꾸러기 (
욕씸꾸러기
)
🌷 ㅇㅅㄲㄹㄱ: Initial sound 욕심꾸러기
-
ㅇㅅㄲㄹㄱ (
엄살꾸러기
)
: 엄살을 잘 부리는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY VỜ ỐM: Người hay cường điệu hóa bệnh tật. -
ㅇㅅㄲㄹㄱ (
응석꾸러기
)
: 어른들이 귀여워해 주는 것을 믿고 마구 조르거나 버릇없이 구는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ NHÕNG NHẼO, ĐỨA MÈ NHEO, ĐỨA HAY LÀM NŨNG, ĐỨA TRẺ HAY LÀM MÌNH LÀM MẨY: Đứa trẻ đòi hỏi bừa bãi hoặc hành động tùy tiện vì tin rằng người lớn thương yêu (mình). -
ㅇㅅㄲㄹㄱ (
욕심꾸러기
)
: 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11)