🌟 욕심꾸러기 (欲心 꾸러기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕심꾸러기 (
욕씸꾸러기
)
🌷 ㅇㅅㄲㄹㄱ: Initial sound 욕심꾸러기
-
ㅇㅅㄲㄹㄱ (
엄살꾸러기
)
: 엄살을 잘 부리는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY VỜ ỐM: Người hay cường điệu hóa bệnh tật. -
ㅇㅅㄲㄹㄱ (
응석꾸러기
)
: 어른들이 귀여워해 주는 것을 믿고 마구 조르거나 버릇없이 구는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ NHÕNG NHẼO, ĐỨA MÈ NHEO, ĐỨA HAY LÀM NŨNG, ĐỨA TRẺ HAY LÀM MÌNH LÀM MẨY: Đứa trẻ đòi hỏi bừa bãi hoặc hành động tùy tiện vì tin rằng người lớn thương yêu (mình). -
ㅇㅅㄲㄹㄱ (
욕심꾸러기
)
: 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91)