🌟 용맹하다 (勇猛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용맹하다 (
용ː맹하다
) • 용맹한 (용ː맹한
) • 용맹하여 (용ː맹하여
) 용맹해 (용ː맹해
) • 용맹하니 (용ː맹하니
) • 용맹합니다 (용ː맹함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 용맹(勇猛): 용감하고 날래며 기운참.
🗣️ 용맹하다 (勇猛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 군대의 장정들은 매우 용맹하다. [장정 (壯丁)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 용맹하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101)