🌟 욱신거리다

Động từ  

1. 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.

1. ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT, ĐAU NHỨC: Một phần của thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뼈마디가 욱신거리다.
    The joints throb.
  • 삭신이 욱신거리다.
    Throbbing all over the body.
  • 어금니가 욱신거리다.
    The molars throb.
  • 온몸이 욱신거리다.
    My whole body is throbbing.
  • 전신이 욱신거리다.
    Throbbing all over.
  • 쑤시고 욱신거리다.
    Sting and throbbing.
  • 나는 갑자기 머리가 벌에 쏘인 듯이 욱신거렸다.
    I suddenly had a bee sting in my head.
  • 승규는 어깨와 허리가 두드려 맞은 듯이 욱신거려 잠을 잘 수가 없었다.
    Seung-gyu couldn't sleep because of the throbbing of his shoulders and waist.
  • 어디가 아프세요?
    Where does it hurt?
    목이 따끔하고 온몸이 욱신거려요.
    My throat hurts and my whole body aches.
Từ đồng nghĩa 욱신대다: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.
Từ đồng nghĩa 욱신욱신하다: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌이 들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욱신거리다 (욱씬거리다)

💕Start 욱신거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138)