🌟 욱신거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욱신거리다 (
욱씬거리다
)
🌷 ㅇㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 욱신거리다
-
ㅇㅅㄱㄹㄷ (
욱신거리다
)
: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.
Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT, ĐAU NHỨC: Một phần của thân thể đau như bị kim châm liên tiếp. -
ㅇㅅㄱㄹㄷ (
웅성거리다
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 떠드는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 RÌ RẦM, NÓI LAO XAO, XÌ XÀO: Nhiều người cứ phát ra tiếng động một cách ồn ào với giọng nói nhỏ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138)