🌟 운항하다 (運航 하다)

Động từ  

1. 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 가다.

1. VẬN HÀNH: Tàu bè hay máy bay qua lại đoạn đường hay đích đến đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노선을 운항하다.
    Operate the line.
  • 선장은 새로운 항로를 운항할 계획을 세웠다.
    The captain made plans to operate a new route.
  • 최근에는 안전상의 이유로 일부 지역을 오가던 여객기 노선을 운항하지 않는다.
    Recently, for safety reasons, no passenger flights have been operating in and out of some areas.
  • 유람선이 몇 분에 한 번씩 다니나요?
    How often does the cruise run?
    삼십 분 간격으로 운항합니다.
    Operates every 30 minutes.

2. 배나 비행기 등을 운용하다.

2. VẬN HÀNH, CHẠY: Vận hành tàu hay máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여객기를 운항하다.
    Operate a passenger plane.
  • 유람선을 운항하다.
    Operate a cruise ship.
  • 우리 항공사에서는 새로운 노선의 취항을 위해 하루에 십 여 대의 항공기를 추가 운항하고 있다.
    Our airline is operating more than a dozen additional aircraft a day for new routes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운항하다 (운ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 운항(運航): 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 감.


🗣️ 운항하다 (運航 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 운항하다 (運航 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)