🌟 운항하다 (運航 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운항하다 (
운ː항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 운항(運航): 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 감.
🗣️ 운항하다 (運航 하다) @ Giải nghĩa
- 회항하다 (回航/廻航하다) : 배나 비행기가 여러 곳을 들르면서 운항하다.
🗣️ 운항하다 (運航 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 배를 운항하다. [배]
- 고속정을 운항하다. [고속정 (高速艇)]
- 쾌속정을 운항하다. [쾌속정 (快速艇)]
- 쾌속선을 운항하다. [쾌속선 (快速船)]
- 연락선을 운항하다. [연락선 (連絡船)]
- 항공로를 운항하다. [항공로 (航空路)]
- 격일로 운항하다. [격일 (隔日)]
- 여객선을 운항하다. [여객선 (旅客船)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 운항하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138)