🌟 우주복 (宇宙服)

Danh từ  

1. 우주 공간에서 몸을 보호하기 위해 만든 특수한 옷.

1. BỘ ĐỒ DU HÀNH VŨ TRỤ: Bộ quần áo đặc biệt, được làm để bảo vệ cơ thể trong không gian vũ trụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 우주복.
    Thick spacesuit.
  • 불편한 우주복.
    Uncomfortable space suit.
  • 우주복 형태.
    Space suit form.
  • 우주복을 입다.
    Put on a space suit.
  • 우주복을 착용하다.
    Wear a space suit.
  • 우주로 가는 로켓에 탄 사람들은 모두 우주복을 입고 있었다.
    The people on the rocket to space were all wearing space suits.
  • 나는 텔레비전에서 우주복을 입은 사람이 우주 공간에 둥둥 떠 있는 모습을 보았다.
    I saw on television a man in a space suit floating in space.
  • 우주복은 굉장히 불편해 보이네.
    The spacesuit looks very uncomfortable.
    하지만 우주에서는 몸을 보호하기 위해 꼭 입어야 돼.
    But in space, you must wear it to protect your body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우주복 (우ː주복) 우주복이 (우ː주보기) 우주복도 (우ː주복또) 우주복만 (우ː주봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)