🌟 우쭐하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우쭐하다 (
우쭐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우쭐: 크게 춤추듯이 한 번 움직이는 모양., 자신 있게 뽐내는 모양.
🌷 ㅇㅉㅎㄷ: Initial sound 우쭐하다
-
ㅇㅉㅎㄷ (
어찌하다
)
: 어떤 이유로의 뜻을 나타내는 말.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM SAO MÀ, LÀM THẾ NÀO MÀ: Từ thể hiện nghĩa 'vì lí do nào đó'. -
ㅇㅉㅎㄷ (
아찔하다
)
: 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, CHOÁNG: Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy. -
ㅇㅉㅎㄷ (
옴짝하다
)
: 몸의 일부가 움츠러들거나 펴지면서 작게 한 번 움직이다. 또는 몸의 일부를 움츠리거나 펴면서 작게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, CỰA QUẬY: Một phần của cơ thể co lại hoặc duỗi ra và động đậy chút ít. Hoặc co hay duỗi chút ít một phần của cơ thể và động đậy. -
ㅇㅉㅎㄷ (
어찔하다
)
: 갑자기 정신이 아득하고 어지럽다.
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, XÂY XẨM: Tinh thần bỗng nhiên lờ mờ và chao đảo. -
ㅇㅉㅎㄷ (
우쭐하다
)
: 크게 춤추듯이 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN, NHÚN NHẢY: Chuyển động một lần như đang nhảy múa. -
ㅇㅉㅎㄷ (
움찔하다
)
: 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI: Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81)