🌟 우송하다 (郵送 하다)

Động từ  

1. 우편으로 보내다.

1. GỬI BƯU ĐIỆN: Gửi bằng đường bưu điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서류를 우송하다.
    Post a document.
  • 짐을 우송하다.
    Send luggage by post.
  • 등기 우편으로 우송하다.
    Posted by registered mail.
  • 편지를 집으로 우송하다.
    Mail a letter home.
  • 나는 여행지에서 산 특산물을 부모님 댁으로 우송했다.
    I mailed the specialties i bought at the travel destination to my parents' house.
  • 그는 그녀에게 편지를 우송한 뒤 제주도로 휴가를 떠났다.
    After mailing her a letter, he went on vacation to jeju island.
  • 회원들에게 초대장은 다 우송했어?
    Did you mail all the invitations to the members?
    응, 참석하기 어려울 경우에는 답장이 올 거야.
    Yeah, if you're having trouble attending, you'll get a reply.
Từ đồng nghĩa 발송하다(發送하다): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우송하다 (우송하다)
📚 Từ phái sinh: 우송(郵送): 우편으로 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43)