🌟 우송하다 (郵送 하다)

Động từ  

1. 우편으로 보내다.

1. GỬI BƯU ĐIỆN: Gửi bằng đường bưu điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류를 우송하다.
    Post a document.
  • Google translate 짐을 우송하다.
    Send luggage by post.
  • Google translate 등기 우편으로 우송하다.
    Posted by registered mail.
  • Google translate 편지를 집으로 우송하다.
    Mail a letter home.
  • Google translate 나는 여행지에서 산 특산물을 부모님 댁으로 우송했다.
    I mailed the specialties i bought at the travel destination to my parents' house.
  • Google translate 그는 그녀에게 편지를 우송한 뒤 제주도로 휴가를 떠났다.
    After mailing her a letter, he went on vacation to jeju island.
  • Google translate 회원들에게 초대장은 다 우송했어?
    Did you mail all the invitations to the members?
    Google translate 응, 참석하기 어려울 경우에는 답장이 올 거야.
    Yeah, if you're having trouble attending, you'll get a reply.
Từ đồng nghĩa 발송하다(發送하다): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다.

우송하다: send by mail,ゆうそうする【郵送する】,expédier par la poste,mandar por correo,يرسل بريديا,илгээх,gửi bưu điện,ส่งทางไปรษณีย์, จัดส่งทางไปรษณีย์,mengirimkan, mengeposkan,,邮寄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우송하다 (우송하다)
📚 Từ phái sinh: 우송(郵送): 우편으로 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)