🌟 윗마을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윗마을 (
윈마을
)
🌷 ㅇㅁㅇ: Initial sound 윗마을
-
ㅇㅁㅇ (
이메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Thư từ trao đổi bằng internet hay mạng viễn thông. -
ㅇㅁㅇ (
업무용
)
: 직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy. -
ㅇㅁㅇ (
앞모양
)
: 앞으로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn thấy từ phía trước. -
ㅇㅁㅇ (
윗마을
)
: 위쪽에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TRÊN: Làng ở phía trên. -
ㅇㅁㅇ (
야만인
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÔNG MUỘI: Người có trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa. -
ㅇㅁㅇ (
알맹이
)
: 물건의 껍데기나 껍질 속에 들어 있는 부분.
Danh từ
🌏 LÕI, NHÂN, HẠT: Phần ở bên trong vỏ hay da của vật. -
ㅇㅁㅇ (
입막음
)
: 여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.
• Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81)