🌟 윗마을

Danh từ  

1. 위쪽에 있는 마을.

1. LÀNG TRÊN: Làng ở phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 윗마을 사람들.
    The people in the upper villages.
  • Google translate 윗마을로 향하다.
    Head for upper village.
  • Google translate 윗마을에 살다.
    Live in the upper village.
  • Google translate 윗마을에 올라가다.
    Climb the upper village.
  • Google translate 윗마을에서 떠내려오다.
    Flood down from the upper village.
  • Google translate 윗마을에서 물꼬를 막아서 아랫마을 사람들은 논에 물을 댈 수가 없었다.
    The people of the lower village were unable to water the rice paddies because they blocked the water in the upper village.
  • Google translate 윗마을은 산 바로 아래에 있어서 산사태가 날 경우 제일 먼저 피해를 당한다.
    The upper village is just below the mountain and is the first to be damaged in the event of a landslide.
  • Google translate 이 마을도 꽤 높은 곳에 있네.
    This town is pretty high, too.
    Google translate 응 그런데 윗마을로 올라가면 시내가 내려다보일 정도로 높아.
    Yeah, but it's high enough to overlook the city if you go up to the village.
Từ đồng nghĩa 윗동네(윗洞네): 위쪽에 있는 동네.

윗마을: upper village,,village du haut,parte alta de un pueblo,قرية في منطقة مرتفعة,дээд гацаа,làng trên,หมู่บ้านที่อยู่เหนือขึ้นไป, หมู่บ้านด้านบน,desa/kampung atas,верхняя деревня,上村,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윗마을 (윈마을)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4)