🌟 원통형 (圓筒形)

Danh từ  

1. 둥근 통과 같은 모양.

1. HÌNH TRỤ TRÒN: Hình giống như thùng tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원통형 가방.
    Cylindrical bag.
  • 원통형 기둥.
    Cylindrical column.
  • 원통형 모양.
    Cylindrical shape.
  • 원통형 상자.
    Cylindrical box.
  • 원통형의 물체.
    A cylindrical object.
  • 원통형으로 만들다.
    Circularize.
  • 지수는 물건들을 원통형 가방에 넣고 외출했다.
    Jisoo went out with her things in a cylindrical bag.
  • 유민이는 친구의 생일 선물을 원통형 상자에 담아 포장했다.
    Yumin packed her friend's birthday present in a cylindrical box.
  • 운동을 하러 갈 때마다 민준이는 원통형 물병에 물을 채워 나갔다.
    Every time he went to exercise, minjun filled a cylindrical water bottle with water.
  • 수족관이 둥글게 생겼네.
    The aquarium looks round.
    모든 방향에서 볼 수 있도록 원통형으로 만든 거 같아.
    I think it's cylindrical so you can see it from all directions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원통형 (원통형)


🗣️ 원통형 (圓筒形) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)