🌟
원통형
(圓筒形)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
원통형
(원통형
)
🗣️
원통형
(圓筒形)
@ Giải nghĩa
-
금속재의 두께를 줄이거나 평평하게 하는 데 쓰는 원통형 기구.
🌷
원통형
-
: 둥근 통과 같은 모양.
🌏 HÌNH TRỤ TRÒN: Hình giống như thùng tròn.
-
: 각종 시설을 갖추고 음악, 연극, 무용 등의 공연을 하는 장소.
🌏 NHÀ BIỂU DIỄN, NHÀ HÁT: Nơi có các loại thiết bị để biểu diễn nhạc, kịch, múa…