🌟 원통형 (圓筒形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원통형 (
원통형
)
🗣️ 원통형 (圓筒形) @ Giải nghĩa
- 롤러 (roller) : 금속재의 두께를 줄이거나 평평하게 하는 데 쓰는 원통형 기구.
🌷 ㅇㅌㅎ: Initial sound 원통형
-
ㅇㅌㅎ (
원통형
)
: 둥근 통과 같은 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH TRỤ TRÒN: Hình giống như thùng tròn. -
ㅇㅌㅎ (
아트홀
)
: 각종 시설을 갖추고 음악, 연극, 무용 등의 공연을 하는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ BIỂU DIỄN, NHÀ HÁT: Nơi có các loại thiết bị để biểu diễn nhạc, kịch, múa…
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)