🌟 위조되다 (僞造 되다)

Động từ  

1. 남을 속이려고 물건이나 문서가 진짜처럼 만들어지다.

1. BỊ LÀM GIẢ, BỊ LÀM NHÁI, BỊ LÀM RỞM: Đồ vật hoặc văn bản bị làm như thật để định lừa người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위조된 계약서.
    A forged contract.
  • 위조된 문서.
    Forged documents.
  • 위조된 수표.
    A forged check.
  • 위조된 지폐.
    Counterfeit notes.
  • 내용이 위조되다.
    The contents are forged.
  • 미술품이 위조되다.
    Artwork is forged.
  • 나는 감쪽같이 위조된 돈을 진짜 돈과 구별해 내지 못했다.
    I couldn't tell the fake money from the real one.
  • 유에프오가 찍혀 화제가 된 사진은 위조되지 않은 진짜 사진으로 밝혀졌다.
    The photograph of ufo being taken turned out to be a genuine photograph that was not forged.
  • 회사의 중요한 문서가 위조되어 큰 피해를 입었습니다.
    The company's important documents have been forged and badly damaged.
    어서 원래 내용으로 문서를 바꾸고 더 이상 손해를 막아야 합니다.
    We need to quickly change the document to its original content and prevent further damage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위조되다 (위조되다) 위조되다 (위조뒈다)
📚 Từ phái sinh: 위조(僞造): 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦.

🗣️ 위조되다 (僞造 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)