Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위조되다 (위조되다) • 위조되다 (위조뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 위조(僞造): 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦.
위조되다
위조뒈다
Start 위 위 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42)