🌟 원대하다 (遠大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원대하다 (
원ː대하다
) • 원대한 (원ː대한
) • 원대하여 (원ː대하여
) 원대해 (원ː대해
) • 원대하니 (원ː대하니
) • 원대합니다 (원ː대함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 원대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42)