Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위법하다 (위버파다) 📚 Từ phái sinh: • 위법(違法): 법을 어김.
위버파다
Start 위 위 End
Start
End
Start 법 법 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)