🌟 위법하다 (違法 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위법하다 (
위버파다
)
📚 Từ phái sinh: • 위법(違法): 법을 어김.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 위법하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121)