🌟 월사금 (月謝金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월사금 (
월싸금
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 월사금
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)