🌟 월사금 (月謝金)

Danh từ  

1. (옛날에) 다달이 내던 수업료.

1. HỌC PHÍ HÀNG THÁNG: (ngày xưa) Tiền học phí hàng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수업의 월사금.
    Monthly payment for classes.
  • 비싼 월사금.
    Expensive monthly payments.
  • 월사금 걱정.
    Worried about monthly payments.
  • 월사금 봉투.
    A monthly pay envelope.
  • 월사금을 가져오다.
    Bring in monthly payments.
  • 월사금을 내다.
    Pay one's monthly rent.
  • 월사금을 마련하다.
    Make monthly payments.
  • 월사금을 준비하다.
    Prepare monthly payments.
  • 형은 매우 비싼 월사금을 내고 과외를 받았다.
    My brother paid a very expensive monthly fee and took private lessons.
  • 옛날에는 어머니들이 월사금 봉투와 함께 계란이며 먹을 것을 선생님에게 가지고 오셨다.
    In the old days, mothers brought eggs and food to their teachers with their monthly envelopes.
  • 어릴 때 기억나는 선생님이 있어?
    Do you remember any teachers from your childhood?
    응, 몇 달씩 밀린 월사금도 그냥 눈감아 주셨던 분이 있어.
    Yes, there's someone who just turned a blind eye to months of overdue monthly payments.

2. (옛날에) 스승에게 감사의 뜻으로 다달이 바치던 돈.

2. (ngày xưa) Số tiền gửi hàng tháng cho thầy cô giáo để tỏ lòng biết ơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감사의 월사금.
    Monthly payment of thanks.
  • 월사금을 드리다.
    Offer monthly payment.
  • 월사금을 마련하다.
    Make monthly payments.
  • 월사금을 받다.
    Receive monthly payments.
  • 월사금을 사양하다.
    Decline monthly payments.
  • 요즘은 월사금이 뇌물처럼 변질이 되어서 아예 금지하고 있다.
    These days, monthly payments have turned into bribes and are banned altogether.
  • 어릴 적 어머니는 내 선생님들을 찾아뵈며 약간의 월사금을 드리곤 하셨다.
    My mother used to visit my teachers when i was a child and give them some monthly allowance.
  • 예전에 우리 집은 형편이 어려워서 월사금 낼 돈이 없었어.
    In the past, my family was in a bad situation and i couldn't afford to pay my monthly rent.
    그 시절에는 수업료만 내기도 얼마나 힘들었는데.
    It was so hard to pay the tuition in those days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월사금 (월싸금)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)