🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태.

1. GIẤC NGỦ, SỰ NGỦ: Trạng thái nhắm mắt, ngừng sự hoạt động của cơ thể và tinh thần, nghỉ trong một thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 .
    Deep sleep.
  • 이 들다.
    Fall asleep.
  • 이 많다.
    Sleepy.
  • 이 모자라다.
    Not enough sleep.
  • 이 부족하다.
    Lack of sleep.
  • 이 오다.
    Sleeping.
  • 을 설치다.
    Sleep tight.
  • 을 자다.
    Sleep.
  • 을 쫓다.
    To chase away sleep.
  • 을 청하다.
    Sleep.
  • 에 빠지다.
    Fall asleep.
  • 에 취하다.
    Drunk in sleep.
  • 에서 깨다.
    Wake up.
  • 아이는 꾸벅꾸벅 졸다가 마침내 이 들었다.
    The child dozed off and finally fell asleep.
  • 수험생인 첫째는 늘 이 부족해서 자주 하품을 한다.
    The first child, who is an examinee, always yawns often because he lacks sleep.
  • 나는 침대에 누워 계속 을 청했지만 정신만 또렷해졌다.
    I lay in bed and kept sleeping, but my mind became clear.
  • 깊어 가는 여름 밤에 은 오지 않고 그 사람 생각만 났다.
    On a deepening summer night, sleep didn't come, but only thought of him.
  • 피곤해서 잠깐 을 자고 깨 보니 두 시간이나 지나 있었다.
    Tired, i slept for a while and woke up two hours later.
  • 너 오늘 좀 피곤해 보인다. 괜찮아?
    You look a little tired today. you all right?
    아, 어제 모기 때문에 을 설쳐서 그래.
    Oh, i couldn't sleep last night because of mosquitoes.

2. (비유적으로) 아직 깨달아 알지 못한 상태.

2. SỰ MÊ MUỘI, SỰ NGỦ VÙI: (cách nói ẩn dụ) Tình trạng vẫn chữa thức tỉnh và nhận biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능력의 .
    Sleep of ability.
  • .
    Long sleep.
  • 깊은 .
    Deep sleep.
  • 에서 깨다.
    Wake up.
  • 에 빠지다.
    Fall asleep.
  • 여러분, 우리는 이제 깊은 에서 그만 깨어나야 합니다.
    Gentlemen, we must stop waking up from a deep sleep.
  • 목사님은 성도들에게 영적인 에서 깨어나라고 열정적으로 설교하셨다.
    The minister preached passionately to the saints to wake up from their spiritual sleep.
  • 우리 축구 팀은 그동안의 긴 에서 온전히 깨어나 통쾌한 승리를 얻었다.
    Our football team has fully awakened from its long sleep and won a delightful victory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)