🌟 위대성 (偉大性)

Danh từ  

1. 능력이나 업적 등이 뛰어나고 훌륭한 특성.

1. TÍNH VĨ ĐẠI: Đặc tính có năng lực hay thành tích tuyệt vời và xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위대성을 강조하다.
    Emphasize greatness.
  • 위대성을 나타내다.
    Signifies greatness.
  • 위대성을 드러내다.
    Reveals greatness.
  • 위대성을 띠다.
    Have greatness.
  • 위대성을 발견하다.
    Discover greatness.
  • 위대성을 실감하다.
    Realize greatness.
  • 위대성을 인정하다.
    Acknowledge greatness.
  • 관광객들은 고대 건축물의 위대성을 보고 감탄을 금치 못했다.
    Tourists were amazed at the greatness of the ancient architecture.
  • 한국의 김치는 외국에서도 그 맛과 영양의 위대성을 인정하였다.
    Kimchi in korea was recognized by foreign countries for its great taste and nutrition.
  • 어머니의 극진한 간호로 제 병은 깨끗이 나았습니다.
    My mother's intense nursing has cured me of my illness.
    역시 어머니의 사랑이 가진 위대성은 대단하군요.
    Indeed, the greatness of motherly love is great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위대성 (위대썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)