🌟 위대성 (偉大性)

Danh từ  

1. 능력이나 업적 등이 뛰어나고 훌륭한 특성.

1. TÍNH VĨ ĐẠI: Đặc tính có năng lực hay thành tích tuyệt vời và xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대성을 강조하다.
    Emphasize greatness.
  • Google translate 위대성을 나타내다.
    Signifies greatness.
  • Google translate 위대성을 드러내다.
    Reveals greatness.
  • Google translate 위대성을 띠다.
    Have greatness.
  • Google translate 위대성을 발견하다.
    Discover greatness.
  • Google translate 위대성을 실감하다.
    Realize greatness.
  • Google translate 위대성을 인정하다.
    Acknowledge greatness.
  • Google translate 관광객들은 고대 건축물의 위대성을 보고 감탄을 금치 못했다.
    Tourists were amazed at the greatness of the ancient architecture.
  • Google translate 한국의 김치는 외국에서도 그 맛과 영양의 위대성을 인정하였다.
    Kimchi in korea was recognized by foreign countries for its great taste and nutrition.
  • Google translate 어머니의 극진한 간호로 제 병은 깨끗이 나았습니다.
    My mother's intense nursing has cured me of my illness.
    Google translate 역시 어머니의 사랑이 가진 위대성은 대단하군요.
    Indeed, the greatness of motherly love is great.

위대성: greatness,いだいせい【偉大性】,grandeur,grandeza,عظمة، بهاء، جلال,агуу байдал, гарамгай чанар,tính vĩ đại,ความโดดเด่น, ความยิ่งใหญ่, ความมีชื่อเสียง, ความดีเลิศ,kehebatan, keunggulan,гениальность; превосходство,伟大性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위대성 (위대썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81)