🌟 유자차 (柚子茶)

Danh từ  

1. 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.

1. YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 유자차.
    Warm citrus tea.
  • 상큼한 유자차.
    Fresh citron tea.
  • 유자차를 끓이다.
    Boil citron tea.
  • 유자차를 마시다.
    Drink citron tea.
  • 유자차를 만들다.
    Make citron tea.
  • 감기에 걸렸을 때는 유자차를 따뜻하게 끓여서 마시면 좋다.
    When you have a cold, it is good to drink citron tea by boiling it warm.
  • 약 이 주 정도 유자를 설탕에 재워 두면 달콤한 유자 향의 유자차를 먹을 수 있다.
    You can have sweet citron-flavored citron tea if you put the citron in sugar for about two weeks.
  • 유자를 재울 때 씨가 들어가면 유자차에서 쓴맛이 날 수도 있으니 꼭 제거해야 한다.
    When you put the citron to sleep, it may taste bitter in the citron tea, so be sure to remove it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유자차 (유ː자차)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160)