🌟 유자차 (柚子茶)

Danh từ  

1. 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.

1. YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 유자차.
    Warm citrus tea.
  • Google translate 상큼한 유자차.
    Fresh citron tea.
  • Google translate 유자차를 끓이다.
    Boil citron tea.
  • Google translate 유자차를 마시다.
    Drink citron tea.
  • Google translate 유자차를 만들다.
    Make citron tea.
  • Google translate 감기에 걸렸을 때는 유자차를 따뜻하게 끓여서 마시면 좋다.
    When you have a cold, it is good to drink citron tea by boiling it warm.
  • Google translate 약 이 주 정도 유자를 설탕에 재워 두면 달콤한 유자 향의 유자차를 먹을 수 있다.
    You can have sweet citron-flavored citron tea if you put the citron in sugar for about two weeks.
  • Google translate 유자를 재울 때 씨가 들어가면 유자차에서 쓴맛이 날 수도 있으니 꼭 제거해야 한다.
    When you put the citron to sleep, it may taste bitter in the citron tea, so be sure to remove it.

유자차: yujacha,ゆずちゃ【柚子茶】,yujacha, thé au cédrat, infusion au cédrat,yujacha,يوجا تشا,юүжача, цитроны цай,yujacha; trà thanh yên,ยูจาชา,teh sitrun,юджачха,柚子茶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유자차 (유ː자차)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)