Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원조되다 (원ː조되다) • 원조되다 (원ː조뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 원조(援助): 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.
원ː조되다
원ː조뒈다
Start 원 원 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97)