🌟 원조되다 (援助 되다)

Động từ  

1. 어려움을 겪는 사람이나 단체가 물건이나 돈 등으로 도움을 받다.

1. ĐƯỢC VIỆN TRỢ, ĐƯỢC TÀI TRỢ: Người hay tổ chức đang gặp khó khăn được giúp đỡ bằng tiền hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원조된 물자.
    Supplied supplies.
  • 원조된 자금.
    Aided funds.
  • 식량이 원조되다.
    Food aid.
  • 경제적으로 원조되다.
    Economic aid.
  • 군사적으로 원조되다.
    Military aid.
  • 피해 지역에 원조된 물자를 받기 위해 사람들이 몰려들었다.
    People flocked to the affected area to receive aid supplies.
  • 병력이 부족했던 우리 군에게 우방국으로부터 병사들이 원조되었다.
    Soldiers were donated from our allies to our army, which lacked troops.
  • 몇십 년 전에 우리는 외국에서 원조된 식량을 받아야 했습니다.
    A few decades ago, we had to get food aid from abroad.
    네, 하지만 이제는 우리가 다른 나라를 도와줄 형편이 됐습니다.
    Yes, but now we can afford to help other countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원조되다 (원ː조되다) 원조되다 (원ː조뒈다)
📚 Từ phái sinh: 원조(援助): 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)