🌟 원조되다 (援助 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원조되다 (
원ː조되다
) • 원조되다 (원ː조뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 원조(援助): 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15)