🌟 유력하다 (有力 하다)

Tính từ  

1. 힘이나 재산이 있다.

1. CÓ UY THẾ, HÙNG MẠNH, HÙNG CƯỜNG: Có sức mạnh hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유력한 가문.
    A powerful family.
  • 유력한 세력.
    A powerful force.
  • 유력한 인사.
    An influential figure.
  • 유력한 재력가.
    A powerful financier.
  • 유력한 재산가.
    A powerful fortune-teller.
  • 유력한 정치가.
    A powerful statesman.
  • 유력한 정치인.
    A powerful politician.
  • 유력한 정치인이 계속 대선 후보로 거론되어 왔다.
    A leading politician has been mentioned as a presidential candidate.
  • 당시의 유력한 가문들은 서로 간의 혼인으로 세력과 부를 확장하였다.
    The powerful families of those days extended their power and wealth by marriage to each other.
  • 이번 언론인들의 회의는 어떻게 진행되고 있습니까?
    How's the press conference going?
    신문사 대표, 방송사 사장 등 언론계의 유력한 인사들이 한자리에 모였습니다.
    The heads of newspapers, the heads of broadcasting companies, and other prominent media figures have gathered together.

2. 가능성이 많다.

2. TRIỂN VỌNG: Nhiều khả năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유력한 견해.
    Strong view.
  • 유력한 용의자.
    A prime suspect.
  • 유력한 의견.
    A strong opinion.
  • 유력한 이론.
    A potent theory.
  • 유력한 학설.
    A strong theory.
  • 당선이 유력하다.
    It is likely that he will win the election.
  • 새로 찾아낸 증거는 김 교수의 견해를 유력하게 해 주었다.
    The newly discovered evidence gave kim a strong impression.
  • 우리 반의 새 반장으로 친구들 사이에서 인기가 높은 지수가 유력했다.
    The most popular index among friends was the new class president.
  • 범인은 찾았습니까?
    Did you find him?
    네, 목격자의 증언으로 유력한 용의자를 찾을 수 있었습니다.
    Yeah, eyewitness testimony showed us a strong suspect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유력하다 (유ː려카다) 유력한 (유ː려칸) 유력하여 (유ː려카여) 유력해 (유ː려캐) 유력하니 (유ː려카니) 유력합니다 (유ː려캄니다)
📚 Từ phái sinh: 유력(有力): 힘이나 재산이 있음.

🗣️ 유력하다 (有力 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)