🌟 어머머
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어머머 (
어머머
)
🌷 ㅇㅁㅁ: Initial sound 어머머
-
ㅇㅁㅁ (
어머머
)
: 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 잇따라 내는 소리.
Thán từ
🌏 TRỜI ĐẤT, TRỜI ĐẤT ƠI: Âm thanh mà người phụ nữ phát ra để nhấn mạnh cảm xúc khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán vì việc không ngờ tới được. -
ㅇㅁㅁ (
의문문
)
: 듣는 사람에게 질문을 하여 대답을 들으려고 표현하는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU NGHI VẤN: Câu hỏi người nghe và thể hiện ý muốn nghe câu trả lời. -
ㅇㅁㅁ (
유목민
)
: 소나 양과 같은 가축이 먹을 풀과 물을 찾아 옮겨 다니면서 사는 민족.
Danh từ
🌏 DÂN DU MỤC: Tộc người mà sống và di chuyển để tìm cỏ và thức ăn cho gia súc như bò hay cừu.
• Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105)