🌟 어머머

Thán từ  

1. 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 잇따라 내는 소리.

1. TRỜI ĐẤT, TRỜI ĐẤT ƠI: Âm thanh mà người phụ nữ phát ra để nhấn mạnh cảm xúc khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán vì việc không ngờ tới được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어머머, 세상에.
    Oh, my god.
  • 어머머, 말도 안 돼.
    Oh, my god, that's ridiculous.
  • 어머머, 기가 막혀서 말도 안 나온다.
    Oh, my god, i can't even speak.
  • 어머머, 이렇게 작은 개울에도 물고기가 사네!
    Oh, my god, fish live in such a small stream!
  • 언니는 어린 내가 구구단을 줄줄 외우는 것에 "어머머" 하고 깜짝 놀랐다.
    My sister was surprised that i was "oh my" at the young me memorizing multiplication tables.
  • 엄마, 저 시험 성적이 삼십 점이나 올랐어요.
    Mom, my test scores have gone up thirty points.
    어머머, 그게 정말이니?
    Oh, my god, is that true?
  • 어머머, 이것 좀 봐!
    Oh, my god, look at this!
    와, 언제 나무에 꽃이 이렇게 활짝 피었지?
    Wow, when did the trees bloom this wide?
  • 당신 지갑 잘 챙겼어요?
    Did you get your wallet?
    어머머, 식당에 두고 왔나 봐요!
    Oh, my god, i must have left it in the dining room!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어머머 (어머머)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105)