🌟 어머머

Thán từ  

1. 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 잇따라 내는 소리.

1. TRỜI ĐẤT, TRỜI ĐẤT ƠI: Âm thanh mà người phụ nữ phát ra để nhấn mạnh cảm xúc khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán vì việc không ngờ tới được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머머, 세상에.
    Oh, my god.
  • Google translate 어머머, 말도 안 돼.
    Oh, my god, that's ridiculous.
  • Google translate 어머머, 기가 막혀서 말도 안 나온다.
    Oh, my god, i can't even speak.
  • Google translate 어머머, 이렇게 작은 개울에도 물고기가 사네!
    Oh, my god, fish live in such a small stream!
  • Google translate 언니는 어린 내가 구구단을 줄줄 외우는 것에 "어머머" 하고 깜짝 놀랐다.
    My sister was surprised that i was "oh my" at the young me memorizing multiplication tables.
  • Google translate 엄마, 저 시험 성적이 삼십 점이나 올랐어요.
    Mom, my test scores have gone up thirty points.
    Google translate 어머머, 그게 정말이니?
    Oh, my god, is that true?
  • Google translate 어머머, 이것 좀 봐!
    Oh, my god, look at this!
    Google translate 와, 언제 나무에 꽃이 이렇게 활짝 피었지?
    Wow, when did the trees bloom this wide?
  • Google translate 당신 지갑 잘 챙겼어요?
    Did you get your wallet?
    Google translate 어머머, 식당에 두고 왔나 봐요!
    Oh, my god, i must have left it in the dining room!

어머머: oh my goodness; why,あら。まあ,aah !, hii !, comment ?, quoi ?, hein ?, non !,¡Dios mío!, ¡Jesús!, ¡madre mía!,يا إلهي!، أوه!، ياه!,ёоё, ёстой, үнэхээр, пөөх, яанаа, хөөх,trời đất, trời đất ơi,อุ๊ย, โอ๊ย,Wah!, Aduh! Ya, ampun!,Боже мой!,哎哟哟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어머머 (어머머)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)