🌟 유유상종 (類類相從)

  Danh từ  

1. 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.

1. NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유유상종의 법칙.
    The law of the common race.
  • 유유상종으로 만나다.
    Meet as a common breed.
  • 유유상종으로 모여 살다.
    Live in a mass of milk and milk species.
  • 유유상종으로 모이다.
    Come together as a common breed.
  • 유유상종으로 어울리다.
    Mingle as a common breed.
  • 유유상종이라고, 그곳에는 성격이 적극적인 사람들만 모였다.
    It was a common breed, where only active people gathered.
  • 언니와 형부는 비슷한 점이 많은 커플로, 유유상종으로 만나서 결혼을 하였다.
    My sister and brother-in-law met and married as a couple with many similarities.
  • 유유상종의 법칙으로 많은 사람들이 자신과 비슷한 특징을 가진 사람과 잘 어울린다.
    By the law of the same species, many people mingle well with people with characteristics similar to themselves.
  • 지수하고 유민이는 성격도 비슷하고 취미도 비슷하대.
    Jisoo and yoomin have similar personalities and similar hobbies.
    유유상종이구나.
    You're a common breed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유유상종 (유ː유상종)
📚 Từ phái sinh: 유유상종하다(類類相從하다): 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귀다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)