🌟 이튿날
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이튿날 (
이튼날
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 이튿날 @ Ví dụ cụ thể
- 이튿날 아침. [아침]
- 왕이 공개 구혼을 한 이튿날, 공주와 결혼하기 위해 두 명의 구혼자가 나타났다. [구혼자 (求婚者)]
- 이튿날 첫새벽. [첫새벽]
- 밤사이에 자지도 않고 공부한 지수는 이튿날 시험에서 만점을 받았다. [밤사이]
- 이튿날, 우리는 해돋이 무렵에 서둘러 집을 나섰다. [해돋이]
🌷 ㅇㅌㄴ: Initial sound 이튿날
-
ㅇㅌㄴ (
인터넷
)
: 전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau. -
ㅇㅌㄴ (
이튿날
)
: 기준이 되는 날의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn. -
ㅇㅌㄴ (
안테나
)
: 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.
Danh từ
🌏 ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)