🌟
잡수시다
1.
(높임말로) 잡수다.
1.
XƠI , DÙNG :
(cách nói kính trọng) Dùng.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
잡수신 저녁.
A potted dinner.
약주를 잡수시다 .
Let's grab the booze.
조반을 잡수시다 .
Let's get breakfast.
진지를 잡수시다 .
Let's eat the position.
맛있게 잡수시다 .
Let's have a nice meal.
저녁 진지를 잡수신 아버지는 식혜로 입가심을 하셨다.
My father, who had eaten the position in the evening, had a mouthful of sikhye.
오랜 병으로 입맛이 잃은 할머니는 음식을 잘 잡수시지 못한다.
An old lady who has lost her appetite due to an old illness cannot eat well.
♔
어머니, 천천히 잡수세요 . 체하세요.
Mother, slow down. have an upset stomach.
♕
그래, 고맙다. 밥이 아주 맛있구나.
Yes, thank you. the rice is very delicious.
준말
Từ đồng nghĩa
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
잡수시다
(잡쑤시다
)
•
잡수시어
(잡쑤시어
잡쑤시여
)
잡수셔
(잡쑤셔
)
•
잡수시니
(잡쑤시니
)
📚
thể loại:
🗣️
잡수시다
@ Giải nghĩa
(잡수셔, 잡수셔서, 잡수셨다)→ 잡수시다
(잡수시고, 잡수시는데, 잡수시니, 잡수시면, 잡수시는, 잡수신, 잡수실, 잡수십니다)→ 잡수시다
🗣️
잡수시다
@ Ví dụ cụ thể
'먹다'라는 단어의 높임말은 '드시다'와 '잡수시다 '이다.
약주를 잡수시다 .
아침을 잡수시다 .
🌷
잡수시다
: (높임말로) 잡수다.
🌏 XƠI, DÙNG : (cách nói kính trọng) Dùng.
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시대.
🌏 THỜI ĐẠI ĐỈNH CAO, THỜI ĐẠI THỊNH VƯỢNG, THỜI ĐẠI HUY HOÀNG : Thời đại mà sức mạnh hay thế lực đang ở trong giai đoạn cao trào.