🌟 잡수시다

☆☆☆   Động từ  

1. (높임말로) 잡수다.

1. XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡수신 저녁.
    A potted dinner.
  • 약주를 잡수시다.
    Let's grab the booze.
  • 조반을 잡수시다.
    Let's get breakfast.
  • 진지를 잡수시다.
    Let's eat the position.
  • 맛있게 잡수시다.
    Let's have a nice meal.
  • 저녁 진지를 잡수신 아버지는 식혜로 입가심을 하셨다.
    My father, who had eaten the position in the evening, had a mouthful of sikhye.
  • 오랜 병으로 입맛이 잃은 할머니는 음식을 잘 잡수시지 못한다.
    An old lady who has lost her appetite due to an old illness cannot eat well.
  • 어머니, 천천히 잡수세요. 체하세요.
    Mother, slow down. have an upset stomach.
    그래, 고맙다. 밥이 아주 맛있구나.
    Yes, thank you. the rice is very delicious.
준말 잡숫다: (높임말로) 잡수다.
Từ đồng nghĩa 잡수다: (높임말로) 음식을 입에 넣어 삼키다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡수시다 (잡쑤시다) 잡수시어 (잡쑤시어잡쑤시여) 잡수셔 (잡쑤셔) 잡수시니 (잡쑤시니)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Gọi món  


🗣️ 잡수시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잡수시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67)