🌟 잡수시다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡수시다 (
잡쑤시다
) • 잡수시어 (잡쑤시어
잡쑤시여
) 잡수셔 (잡쑤셔
) • 잡수시니 (잡쑤시니
)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Gọi món
🗣️ 잡수시다 @ Giải nghĩa
🗣️ 잡수시다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅅㄷ: Initial sound 잡수시다
-
ㅈㅅㅅㄷ (
잡수시다
)
: (높임말로) 잡수다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng. -
ㅈㅅㅅㄷ (
전성시대
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI ĐỈNH CAO, THỜI ĐẠI THỊNH VƯỢNG, THỜI ĐẠI HUY HOÀNG: Thời đại mà sức mạnh hay thế lực đang ở trong giai đoạn cao trào.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17)