🌟 아래쪽

☆☆☆   Danh từ  

1. 아래가 되는 자리나 방향.

1. PHÍA DƯỚI, BÊN DƯỚI: Chỗ hay phương hướng ở dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림의 아래쪽.
    The bottom of the picture.
  • 길의 아래쪽.
    Bottom of the road.
  • 아래쪽에 위치하다.
    Located below.
  • 아래쪽으로 가다.
    Go down.
  • 아래쪽으로 내려가다.
    Go down.
  • 나는 자주 신지 않는 신발들을 신발장의 아래쪽에 넣었다.
    I put shoes that i don't wear often at the bottom of the shoe rack.
  • 그 사진의 아래쪽에는 조그마한 글씨로 사진을 찍은 날짜가 적혀 있었다.
    At the bottom of the photograph was the date on which the photograph was taken in small letters.
  • 이 길을 따라 아래쪽으로 내려가면 서점이 있고 위쪽으로 올라가면 산이 나온다.
    Down this road there is a bookstore; up there comes a mountain.
  • 선생님, 이름은 어디에 쓰면 되나요?
    Sir, what should i write my name for?
    자, 이름은 시험지 위쪽에 쓰고 그 아래쪽에는 답을 쓰도록 하세요.
    Now, write your name on the top of the test paper, and write your answer on the bottom.
Từ đồng nghĩa 아래편(아래便): 아래가 되는 쪽.
Từ trái nghĩa 위쪽: 위가 되는 자리나 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아래쪽 (아래쪽) 아래쪽이 (아래쪼기) 아래쪽도 (아래쪽또) 아래쪽만 (아래쫑만)


🗣️ 아래쪽 @ Giải nghĩa

🗣️ 아래쪽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36)