🌟 아래쪽
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아래쪽 (
아래쪽
) • 아래쪽이 (아래쪼기
) • 아래쪽도 (아래쪽또
) • 아래쪽만 (아래쫑만
)
🗣️ 아래쪽 @ Giải nghĩa
🗣️ 아래쪽 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅉ: Initial sound 아래쪽
-
ㅇㄹㅉ (
오른쪽
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Nếu phía trước con người là phía bắc thì phía đông là phía bên phải. -
ㅇㄹㅉ (
아래쪽
)
: 아래가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA DƯỚI, BÊN DƯỚI: Chỗ hay phương hướng ở dưới.
• Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)