🌟 (pan)

Danh từ  

1. 음식물을 볶거나 지지는 데 쓰는, 자루가 달린 접시 모양의 얕은 냄비.

1. CHẢO: Nồi nông có hình dạng cái đĩa có tay cầm dùng để rang hay rán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무쇠 .
    An iron pan.
  • 무거운 .
    Heavy fans.
  • 이 크다.
    Big fans.
  • 을 달구다.
    Heat the pan.
  • 을 사용하다.
    Use a fan.
  • 에 굽다.
    Bake in a pan.
  • 에 볶다.
    Stir-fry in a pan.
  • 에 데우다.
    Heat in a pan.
  • 에 지지다.
    Lose in a pan.
  • 나는 달궈 놓은 에 계란을 깨뜨려 익히기 시작했다.
    I broke an egg in a heated pan and began to cook it.
  • 엄마는 미리 썰어 놓은 채소를 기름 두른 에 넣고 볶으셨다.
    Mom put the pre-cut vegetables in an oiled pan and roasted them.
  • 엄마, 부침개가 왜 이렇게 탔어요?
    Mom, why is the pancake so tanned?
    이 오래돼서 눌어붙었어.
    The fan is old and stuck.

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197)