🌟 이국적 (異國的)

☆☆   Danh từ  

1. 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것.

1. TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이국적인 느낌.
    Exotic feeling.
  • 이국적인 매력.
    Exotic charm.
  • 이국적인 모습.
    Exotic look.
  • 이국적인 분위기.
    An exotic atmosphere.
  • 이국적인 외모.
    Exotic appearance.
  • 이국적인 정취.
    Exotic mood.
  • 이국적인 풍경.
    Exotic scenery.
  • 이국적으로 생기다.
    Looks exotic.
  • 이목구비가 뚜렷한 그는 이국적으로 생겼다는 말을 자주 듣는다.
    With his distinct features, he is often told that he looks exotic.
  • 유럽풍의 인테리어로 꾸민 레스토랑은 이국적인 분위기를 자아냈다.
    The restaurant decorated with european-style interiors created an exotic atmosphere.
  • 음악회는 어땠어?
    How was the concert?
    인도 전통 악기로 연주한 음악이어서 매우 이국적이었어.
    It was very exotic because it was played on a traditional indian instrument.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이국적 (이ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 이국(異國): 문화나 풍속 등이 전혀 다른 남의 나라.
📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 이국적 (異國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7)