🌟 응원단 (應援團)

Danh từ  

1. 운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하며 선수들을 격려하기 위하여 모인 무리.

1. NHÓM CỔ ĐỘNG VIÊN, ĐOÀN CỔ ĐỘNG VIÊN: Nhóm người mà tập hợp lại và ca hát hoặc vỗ tay để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축구 응원단.
    A football cheerleading squad.
  • 응원단의 성원.
    The cheer of the cheerleading squad.
  • 응원단의 열기.
    The heat of the cheerleading squad.
  • 응원단의 춤.
    The dance of the cheerleading squad.
  • 응원단의 함성.
    The cheer of the cheerleading squad.
  • 응원단을 결성하다.
    Form a cheerleading squad.
  • 응원단을 모으다.
    Gather a cheerleading squad.
  • 응원단을 뽑다.
    Draw out a cheerleading squad.
  • 우리 응원단의 열정과 끼는 전문적인 프로 응원단에 뒤지지 않는다.
    Our cheering squad's passion and flirtation are second only to professional professional cheerleaders.
  • 화려한 의상을 입은 응원단이 무대에 올라 팀의 승리를 기원하는 응원을 선보였다.
    A cheerleading squad dressed in fancy costumes took the stage to cheer for the team's victory.
  • 가장 좋아하는 농구팀 응원단을 모집한다는 소식에 나는 부리나케 달려가 지원서를 냈다.
    At the news of recruiting my favorite basketball team cheerleading squad, i rushed quickly to submit an application.
  • 응원단 활동 하느라 힘들지?
    You're having a hard time doing cheerleading, aren't you?
    몸은 고되지만 좋아하는 축구 경기며 선수들을 가까이서 볼 수 있다는 게 참 좋아.
    I'm tired, but it's my favorite football game and i love being able to see the players up close.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응원단 (응ː원단)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)