🌟 응답률 (應答率)

Danh từ  

1. 부름이나 물음에 답하는 비율.

1. TỈ LỆ ỨNG ĐÁP, TỈ LỆ TRẢ LỜI: Tỉ lệ đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복수 응답률.
    Multiple response rates.
  • 실제 응답률.
    Actual response rate.
  • 전체 응답률.
    Overall response rate.
  • 여론 조사의 응답률.
    The response rate of the poll.
  • 응답률이 낮다.
    The response rate is low.
  • 응답률이 높다.
    The response rate is high.
  • 마을 개발에 찬성한다는 응답률이 과반수를 넘었다.
    More than half of the respondents were in favor of village development.
  • 조사자는 학생들의 적극적인 대답을 예상했지만 실제 응답률은 매우 낮았다.
    The surveyor expected active answers from the students, but the actual response rate was very low.
  • 발표자는 과반수가 응답을 보였다고 했지만 실제 응답률은 그보다 낮아 신뢰하기가 어렵다.
    The presenter said that a majority of the respondents had responded, but the actual response rate was lower than that, making it difficult to trust.
  • 사람들에게 나눠 주었던 설문지는 다 받았니?
    Did you get all the questionnaires you gave out to the people?
    아니, 생각보다 응답률이 너무 낮아.
    No, the response rate is much lower than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응답률 (응담뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)