Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이마빡 (이마빡) • 이마빡이 (이마빠기) • 이마빡도 (이마빡또) • 이마빡만 (이마빵만)
이마빡
이마빠기
이마빡또
이마빵만
Start 이 이 End
Start
End
Start 마 마 End
Start 빡 빡 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)