🌟 이마빡

Danh từ  

1. (속된 말로) 이마.

1. TRÁN: (cách nói thông tục) Cái trán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이마빡이 넓다.
    Wide forehead.
  • Google translate 이마빡이 훤하다.
    Brilliant forehead.
  • Google translate 이마빡을 닦다.
    Brush one's forehead.
  • Google translate 이마빡을 때리다.
    Hit the forehead.
  • Google translate 이마빡을 치다.
    Hit the forehead.
  • Google translate 이마빡으로 흘러내리다.
    Flow down the forehead.
  • Google translate 내 동생은 이마빡이 매우 넓다.
    My brother has a very broad forehead.
  • Google translate 민준이는 땀 맺힌 이마빡을 소매로 닦았다.
    Minjun wiped his sweaty forehead with his sleeve.
  • Google translate 승규는 상처가 난 이마빡에 반창고를 붙이고 다녔다.
    Seung-gyu went around with a bandage attached to his injured forehead.
  • Google translate 지수는 갑자기 뭔가 생각난 듯 손바닥으로 이마빡을 쳤다.
    Jisoo hit her forehead with the palm of her hand as if she suddenly remembered something.
  • Google translate 이놈 참 잘 생겼네.
    This guy's so handsome.
    Google translate 응, 이마빡도 훤하고 미남이야.
    Yes, he has a nice forehead.

이마빡: forehead; brow,おでこ,,frente,جبهة,дух,trán,หน้าผาก,jidat,,脑门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이마빡 (이마빡) 이마빡이 (이마빠기) 이마빡도 (이마빡또) 이마빡만 (이마빵만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)