🌟 일가족 (一家族)

Danh từ  

1. 한 집안의 가족. 또는 온 가족.

1. MỘT GIA ĐÌNH: Một nhà gồm các thành viên ruột thịt. Hoặc tất cả các thành viên trong một nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일가족의 가장.
    The head of a family.
  • 일가족의 도움.
    A family's help.
  • 일가족의 보호.
    Family protection.
  • 일가족이 떠나다.
    The whole family leaves.
  • 일가족이 모이다.
    The whole family gathers.
  • 일가족이 여행하다.
    The whole family travels.
  • 일가족을 만나다.
    Meet a family.
  • 일가족과 함께하다.
    Be with the whole family.
  • 우리 가족은 대식구여서 일가족이 한 번 모이기도 정말 힘들다.
    My family is a big family, so it's really hard for a family to get together once.
  • 아이는 부모님과 고모, 삼촌 등 일가족의 사랑을 모두 받으며 자랐다.
    The child grew up with the love of the whole family, including his parents, aunts and uncles.
  • 이번 주말이 사촌 언니 결혼식이에요.
    This weekend is my cousin's wedding.
    와, 오랜만에 일가족이 모두 모이겠네요.
    Wow, it's been a long time since the whole family got together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일가족 (일가족) 일가족이 (일가조기) 일가족도 (일가족또) 일가족만 (일가종만)

🗣️ 일가족 (一家族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)