🌟 일주년 (一週年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일주년 (
일쭈년
)
🗣️ 일주년 (一週年) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 가게는 영업 개시일로부터 일 년이 지나 일주년 기념행사를 열었다. [개시일 (開始日)]
- 창간 일주년. [창간 (創刊)]
🌷 ㅇㅈㄴ: Initial sound 일주년
-
ㅇㅈㄴ (
언제나
)
: 어느 때에나. 또는 때에 따라 달라지지 않고 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, BAO GIỜ CŨNG: Bất cứ lúc nào. Hoặc không khác đi theo thời điểm mà bất biến. -
ㅇㅈㄴ (
엊저녁
)
: 어제의 저녁.
Danh từ
🌏 TỐI HÔM QUA: Buổi tối của hôm qua. -
ㅇㅈㄴ (
일주년
)
: 어떤 일이 일어난 지 딱 일 년째가 되는 날.
Danh từ
🌏 KỶ NIỆM TRÒN MỘT NĂM: Ngày sự việc nào đó xảy ra được đúng một năm.
• Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)