🌟 일주년 (一週年)

Danh từ  

1. 어떤 일이 일어난 지 딱 일 년째가 되는 날.

1. KỶ NIỆM TRÒN MỘT NĂM: Ngày sự việc nào đó xảy ra được đúng một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개업 일주년.
    One week of business.
  • 결혼 일주년.
    1 year of marriage.
  • 일주년이 되다.
    Become a year.
  • 일주년을 기념하다.
    Celebrate a week.
  • 일주년을 맞다.
    Celebrate a week.
  • 우리 부부는 결혼한 지 일 년째 되는 날에 결혼 일주년을 기념해서 여행을 가기로 했다.
    On the first anniversary of their marriage, my husband and i decided to go on a trip to celebrate our wedding anniversary.
  • 오늘은 남편이 죽은 지 딱 일주년이 되는 날인데 나는 일 년이 지난 지금도 남편을 그리워하고 있다.
    Today is only a week after my husband's death, and i still miss him a year later.
  • 병원을 개업한 지 한 일 년쯤 됐나?
    Has it been about a year since the hospital opened?
    네. 안 그래도 모레 일주년 기념식을 할 예정이니까 꼭 참석해 주세요.
    Yes. we're going to celebrate our first anniversary the day after tomorrow, so please make sure to attend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일주년 (일쭈년)

🗣️ 일주년 (一週年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)