🌟 일주년 (一週年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일주년 (
일쭈년
)
🗣️ 일주년 (一週年) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 가게는 영업 개시일로부터 일 년이 지나 일주년 기념행사를 열었다. [개시일 (開始日)]
- 창간 일주년. [창간 (創刊)]
🌷 ㅇㅈㄴ: Initial sound 일주년
-
ㅇㅈㄴ (
언제나
)
: 어느 때에나. 또는 때에 따라 달라지지 않고 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, BAO GIỜ CŨNG: Bất cứ lúc nào. Hoặc không khác đi theo thời điểm mà bất biến. -
ㅇㅈㄴ (
엊저녁
)
: 어제의 저녁.
Danh từ
🌏 TỐI HÔM QUA: Buổi tối của hôm qua. -
ㅇㅈㄴ (
일주년
)
: 어떤 일이 일어난 지 딱 일 년째가 되는 날.
Danh từ
🌏 KỶ NIỆM TRÒN MỘT NĂM: Ngày sự việc nào đó xảy ra được đúng một năm.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Gọi món (132)