🌟 입단 (入團)

Danh từ  

1. 어떤 단체에 가입함.

1. SỰ GIA NHẬP, SỰ THAM GIA VÀO: Việc gia nhập vào đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프로 구단 입단.
    Joining a professional club.
  • 입단 동기.
    Motivation to join.
  • 입단 여부.
    Whether to join.
  • 입단 절차.
    Joining procedure.
  • 입단을 거부하다.
    Deny admission.
  • 입단을 하다.
    Make a decision.
  • 봉사단 선배들이 후배들의 입단을 축하해 주었다.
    The senior members of the volunteer corps congratulated the juniors on joining the army.
  • 오늘 기자 회견에서 유명 고교 야구 선수의 프로 구단 입단이 발표되었다.
    A famous high school baseball player was announced at a press conference today.
  • 우리 발레단에 들어오려면 정식으로 입단 절차를 밟아야 한다.
    To join our ballet company, you have to formally go through the process of joining.
  • 너랑 민준이는 어떻게 아는 사이야?
    How do you know minjun?
    응, 우리는 합창단 입단 동기야.
    Yeah, we're in the same choir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입단 (입딴)
📚 Từ phái sinh: 입단하다(入團하다): 어떤 단체에 가입하다.

🗣️ 입단 (入團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)