🌟 일변하다 (一變 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일변하다 (
일변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일변(一變): 매우 달라짐. 또는 달라지게 함.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 일변하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42)