🌟 일변하다 (一變 하다)

Động từ  

1. 매우 달라지다. 또는 달라지게 하다.

1. THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Trở nên rất khác. Hoặc làm cho khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분위기가 일변하다.
    The atmosphere is completely different.
  • 사태가 일변하다.
    Things change.
  • 상황이 일변하다.
    Things change.
  • 태도가 일변하다.
    Attitudes change.
  • 갑자기 일변하다.
    A sudden change.
  • 친구는 내가 부탁을 거절하자마자 태도가 일변하여 버럭 화를 냈다.
    As soon as i turned down my request, my friend changed his attitude and got angry.
  • 꼴찌였던 선수는 힘든 연습을 통해 완전히 일변한 실력으로 우승을 차지했다.
    The last player won the championship with a completely different skill through hard practice.
  • 교장 선생님이 이번에 새로 부임한다면서요?
    I heard the principal's new job?
    네. 학교의 상황이 일변하게 되었어요.
    Yeah. things have changed at school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일변하다 (일변하다)
📚 Từ phái sinh: 일변(一變): 매우 달라짐. 또는 달라지게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)