🌟 일변하다 (一變 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일변하다 (
일변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일변(一變): 매우 달라짐. 또는 달라지게 함.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 일변하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52)