🌟 일변하다 (一變 하다)

Động từ  

1. 매우 달라지다. 또는 달라지게 하다.

1. THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Trở nên rất khác. Hoặc làm cho khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분위기가 일변하다.
    The atmosphere is completely different.
  • Google translate 사태가 일변하다.
    Things change.
  • Google translate 상황이 일변하다.
    Things change.
  • Google translate 태도가 일변하다.
    Attitudes change.
  • Google translate 갑자기 일변하다.
    A sudden change.
  • Google translate 친구는 내가 부탁을 거절하자마자 태도가 일변하여 버럭 화를 냈다.
    As soon as i turned down my request, my friend changed his attitude and got angry.
  • Google translate 꼴찌였던 선수는 힘든 연습을 통해 완전히 일변한 실력으로 우승을 차지했다.
    The last player won the championship with a completely different skill through hard practice.
  • Google translate 교장 선생님이 이번에 새로 부임한다면서요?
    I heard the principal's new job?
    Google translate 네. 학교의 상황이 일변하게 되었어요.
    Yeah. things have changed at school.

일변하다: change completely; revolutionize; change something entirely,いっぺんする【一変する】,revirer, se retourner, faire volte-face,cambiar completamente, cambiarse completamente,يتحوّل,бүрэн өөрчлөгдөх,thay đổi hoàn toàn,เปลี่ยนแปลงอย่างสิ้นเชิง, แตกต่างอย่างสิ้นเชิง,berubah total,полностью переменить,大变,完全改变,使大变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일변하다 (일변하다)
📚 Từ phái sinh: 일변(一變): 매우 달라짐. 또는 달라지게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)