🌟 일원화 (一元化)

Danh từ  

1. 하나로 합함.

1. SỰ HỢP NHẤT: Việc hợp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관리의 일원화.
    Unifying management.
  • 기능의 일원화.
    The unifying of functions.
  • 생산의 일원화.
    Unifying production.
  • 조직의 일원화.
    Unifying the organization.
  • 체제의 일원화.
    Unifying the system.
  • 일원화 방안.
    One way to unify.
  • 일원화 사회.
    A unified society.
  • 일원화가 되다.
    Unify.
  • 일원화가 유지되다.
    Uniformity is maintained.
  • 일원화가 이루어지다.
    Unify.
  • 일원화를 검토하다.
    Review the unification.
  • 일원화를 추진하다.
    Push for unification.
  • 정부는 정보 관리의 일원화를 추진하기로 하였다.
    The government has decided to push for the unification of information management.
  • 김 과장은 생산 관리를 하나로 합하는 일원화 방안을 제시하였다.
    Section chief kim proposed a unified plan to combine production management into one.
  • 이번 회의를 통해 경영 지원 부서의 일원화가 결정되었다면서요?
    I heard that this meeting decided to unify the management support department.
    네. 곧 그 결정에 따라 몇 개 부서를 하나로 합칠 예정이라고 해요.
    Yeah. it is said that the decision will soon combine several departments into one.
Từ tham khảo 다원화(多元化): 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일원화 (이뤈화)
📚 Từ phái sinh: 일원화되다(一元化되다): 하나로 합해지다. 일원화하다(一元化하다): 하나로 합하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255)