🌟 인간사 (人間事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인간사 (
인간사
)
🗣️ 인간사 (人間事) @ Ví dụ cụ thể
- 인간사 새옹지마. [새옹지마 (塞翁之馬)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 인간사
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59)