🌟 인간사 (人間事)

Danh từ  

1. 사람이 살아가면서 겪는 여러 가지 크고 작은 일.

1. SỰ ĐỜI, VIỆC CỦA CON NGƯỜI: Nhiều việc lớn nhỏ mà con người trải qua trong quá trình sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간사의 과정.
    Process of human history.
  • 인간사의 한 부분.
    Part of human history.
  • 인간사의 흐름.
    Flow of human history.
  • 인간사가 복잡하다.
    Human history is complicated.
  • 인간사를 보다.
    See human history.
  • 그 소설가는 동물을 주인공으로 삼아 인간사의 모습을 풍자했다.
    The novelist satirized the image of human history with animals as the main characters.
  • 역사가인 허 씨는 왕가의 사건이 아닌 평범한 사람들의 인간사를 연구하였다.
    Historian heo studied the human history of ordinary people, not the events of the royal family.
  • 아버지는 크나큰 산을 보며 웅장한 자연 앞에 인간사가 보잘것없음을 느꼈다.
    My father saw the great mountains and felt that human history was insignificant before the magnificent nature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간사 (인간사)

🗣️ 인간사 (人間事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59)